héo quắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: héo quắt+
- Shrivel[up]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "héo quắt"
- Những từ có chứa "héo quắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 467